Mô tả
Định nghĩa
Băng dính silicon chịu nhiệt là loại băng keo được làm từ cao su silicon hoặc có lớp keo silicon chịu nhiệt cao, chuyên dùng trong các môi trường nhiệt độ khắc nghiệt, thường từ -50°C đến +260°C, có thể lên đến 300°C trong thời gian ngắn.
Đây là loại băng dính chuyên dụng trong điện – điện tử, công nghiệp, lò nung, gia nhiệt, in 3D, cơ khí.
Cấu tạo
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp nền (vật liệu chính) | Có 2 dạng: |
| – Cao su silicon nguyên chất (silicone rubber): co giãn, đàn hồi, chịu nhiệt cao. | |
| – Vải thủy tinh phủ silicon: tăng độ bền cơ học và chịu nhiệt tốt hơn. | |
| Lớp keo dính | Keo silicon chịu nhiệt – có khả năng bám tốt và không bị chảy khi gặp nhiệt |
| Lớp lót (liner) | Giấy kraft hoặc film nhựa PET để bảo vệ keo trước khi sử dụng |
Phân loại
| Phân loại | Mô tả |
|---|---|
| Theo cấu tạo | |
| – Băng dính silicon tự dính không keo (self-fusing tape): tự dính vào chính nó, không có keo. | |
| – Băng dính có keo silicon 1 mặt: loại thông dụng, dán vào nhiều bề mặt khác nhau. | |
| – Vải thủy tinh phủ silicon: chịu lực và chịu mài mòn cao hơn. | |
| Theo màu sắc | Đỏ gạch (phổ biến), trắng, xám, xanh dương tùy ứng dụng |
| Theo độ dày | Từ 0.1mm đến 0.5mm, tùy mức độ cách nhiệt/cách điện cần thiết |
Tác dụng
-
Cách nhiệt, chịu nhiệt cao.
-
Cách điện, bảo vệ mối nối và linh kiện.
-
Chống cháy, chống tia lửa điện nhẹ.
-
Chống ẩm, bụi, dầu mỡ và hóa chất nhẹ.
-
Giảm rung, giảm ồn trong thiết bị máy móc.
Ứng dụng thực tế
| Lĩnh vực | Ứng dụng |
|---|---|
| Điện – điện tử | Cách điện cho dây dẫn, cáp nhiệt độ cao, mối nối chịu nhiệt |
| Motor – máy biến áp | Cách nhiệt lớp trong cuộn dây hoặc bảo vệ bên ngoài |
| Lò nhiệt – máy ép | Dán lớp bảo vệ trong buồng nhiệt, hoặc che chắn tạm |
| In 3D | Dán bàn in hoặc cố định dây dẫn chịu nhiệt gần đầu phun |
| Cơ khí – công nghiệp nặng | Bảo vệ linh kiện khỏi nhiệt, bụi, va đập tạm thời |
Ưu điểm
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Chịu nhiệt rất cao | Hoạt động ổn định từ -50°C đến 260°C, đỉnh đến 300°C |
| Cách điện tốt | Dùng an toàn cho điện áp thấp – trung bình |
| Không để lại keo (với loại tự dính hoặc keo silicon chất lượng cao) | |
| Chống cháy, kháng hóa chất nhẹ | An toàn trong môi trường công nghiệp |
| Mềm dẻo, co giãn, đàn hồi | Dễ quấn quanh bề mặt phức tạp |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Mô tả |
|---|---|
| Giá thành cao hơn so với băng keo thường hoặc Kapton | |
| Không bám tốt trên bề mặt nhiều bụi hoặc nhờn | |
| Một số loại khó bóc nếu dán lâu (với loại keo mạnh) | |
| Không chịu lực kéo mạnh nếu không có gia cường như sợi thủy tinh |





