Mô tả
Định nghĩa
Băng dính sợi thủy tinh (tên tiếng Anh: Fiberglass Tape hoặc Filament Tape) là loại băng dính có lõi sợi thủy tinh gia cường bên trong lớp keo hoặc lớp màng, dùng để:
-
Gia cố, đóng gói hàng nặng.
-
Dán cách nhiệt, cách điện nhẹ.
-
Cố định cấu trúc trong môi trường kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Cấu tạo
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp sợi thủy tinh | Sợi mảnh hoặc lưới dệt từ thủy tinh, giúp tăng độ bền kéo và chịu lực |
| Lớp nền (film) | Màng PET, PVC hoặc nhôm, tùy loại |
| Lớp keo | Keo acrylic hoặc keo epoxy, có độ bám cao |
| Lớp lót (nếu có) | Giấy hoặc màng chống dính để bóc dán dễ hơn |
Phân loại
| Phân loại | Mô tả |
|---|---|
| Theo cấu trúc sợi | |
| Sợi dọc (uni-directional) – tăng lực kéo 1 chiều | |
| Sợi đan (cross weave) – tăng độ bền 2 chiều | |
| Theo lớp nền | |
| Băng dính sợi thủy tinh trong suốt (PET) | |
| Băng dính sợi thủy tinh phủ nhôm – chịu nhiệt cao | |
| Theo ứng dụng | |
| Loại đóng gói công nghiệp | |
| Loại chịu nhiệt kỹ thuật | |
| Loại dùng trong xây dựng/dán mối nối thạch cao |
Tác dụng
-
Tăng cường độ bền và độ chịu lực cho thùng hàng, mối nối.
-
Chịu nhiệt tốt (với loại phủ nhôm hoặc keo đặc biệt).
-
Cách điện và cách nhiệt nhẹ.
-
Chống co giãn, chống rách trong vận chuyển hoặc thi công.
-
Gia cố cấu trúc trong thi công xây dựng (trát tường, trần thạch cao).Ứng dụng thực tế
| Ngành / Mục đích | Ứng dụng |
|---|---|
| Logistics – đóng gói | Dán, cố định hàng nặng, pallet, thùng giấy carton |
| Xây dựng | Dán mối nối tấm thạch cao, ngăn nứt mạch tường |
| Kỹ thuật – công nghiệp | Gia cố thiết bị, giữ ống dẫn, dán kết cấu |
| Nội thất – DIY | Dán tạm khung gỗ, giữ cố định cấu kiện khi lắp ráp |
| Chịu nhiệt | Loại phủ nhôm + sợi thủy tinh dùng cho dán tấm cách nhiệt, chịu đến ~250°C |
Ưu điểm
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Chịu lực kéo cực tốt | Không rách, không giãn, lý tưởng cho đóng gói hàng nặng |
| Chịu nhiệt cao | Đặc biệt loại có lớp nhôm/silicone |
| Khó rách, chống thấm nhẹ | Dùng được ở nhiều môi trường |
| Bám dính cao, độ bền lâu dài | Không bong sau thời gian dài sử dụng |
| Chống mài mòn, rung chấn nhẹ | Phù hợp môi trường công nghiệp |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Mô tả |
|---|---|
| Khó xé bằng tay | Cần kéo hoặc dao cắt |
| Giá cao hơn băng dính thường | Do vật liệu chuyên dụng |
| Không phù hợp bề mặt cong mạnh | Ít linh hoạt hơn băng vải hoặc cao su |
| Một số loại dẫn nhiệt hoặc dẫn điện nhẹ (tùy lớp nền – cần chọn đúng loại nếu dán gần điện) |







