Mô tả
Định nghĩa
Băng dính polyimide 2 mặt chịu nhiệt là loại băng dính sử dụng màng polyimide (Kapton) làm lớp nền, phủ keo chịu nhiệt cao ở cả hai mặt. Nó được thiết kế để:
-
Cố định hoặc kết dính các chi tiết trong môi trường nhiệt độ cao.
-
Cách nhiệt và cách điện giữa hai bề mặt tiếp xúc.
Đây là phiên bản nâng cấp của băng dính polyimide 1 mặt, chuyên dùng trong ngành điện tử, điện công nghiệp, sản xuất pin, cơ khí chính xác, v.v.
Cấu tạo
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp nền | Màng polyimide (Kapton) – chịu nhiệt, cách điện tốt |
| Keo dính | Keo silicone hoặc acrylic phủ cả hai mặt của màng polyimide |
| Lớp bảo vệ | Một hoặc hai lớp film PET hoặc giấy chống dính (liner) để bảo vệ keo dính cho đến khi sử dụng |
Phân loại
| Tiêu chí | Phân loại |
|---|---|
| Theo loại keo | |
| – Keo silicone: chịu nhiệt tốt hơn, không để lại keo, giá cao | |
| – Keo acrylic: bám dính cao, giá rẻ hơn, chịu nhiệt thấp hơn (~150–180°C) | |
| Theo độ dày | 0.05mm – 0.2mm (thông dụng: 0.08–0.1mm) |
| Theo kích thước | Bản rộng từ 5mm – 100mm, cuộn dài 10–50m, hoặc dạng miếng cắt sẵn |
Tác dụng
-
Cố định, liên kết linh kiện hoặc vật liệu cần chịu nhiệt.
-
Cách nhiệt và cách điện giữa hai bề mặt kim loại hoặc bảng mạch.
-
Ổn định trong hàn nhiệt, gia nhiệt, sấy linh kiện.
-
Bảo vệ chống cháy, kháng hóa chất nhẹ và UV.
Ứng dụng thực tế
| Lĩnh vực | Ứng dụng |
|---|---|
| Sản xuất pin, cell Li-ion | Cố định cell, dán cách điện giữa cực âm/dương, giữa các cell |
| Máy in 3D | Dán cố định vật liệu hoặc bo mạch trong vùng nhiệt |
| Điện tử – SMT, PCB | Dán tạm hoặc cố định module nhỏ trong điều kiện hàn nhiệt |
| Cơ khí chính xác | Dán chi tiết chịu nhiệt trong máy gia công CNC, máy ép nhiệt |
| Ô tô, hàng không | Gắn cảm biến hoặc module điện trong khu vực động cơ (nhiệt cao) |
Ưu điểm
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Chịu nhiệt rất cao | Từ -50°C đến 260°C (loại silicone), ngắn hạn tới 300°C |
| Cách điện tốt | Dùng được trong thiết bị điện tử tinh xảo |
| Không để lại keo (với loại keo silicone) | Dễ bóc, không bẩn thiết bị |
| Siêu mỏng, linh hoạt | Dễ thao tác ở không gian hẹp hoặc chi tiết nhỏ |
| Chống cháy, kháng UV và hóa chất nhẹ | Bền với môi trường khắc nghiệt |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Mô tả |
|---|---|
| Giá thành cao hơn băng dính thường | Đặc biệt loại keo silicone |
| Khó mua hơn tại thị trường phổ thông | Chủ yếu có ở nhà cung cấp công nghiệp hoặc TMĐT |
| Không thay thế được kết cấu chịu lực mạnh | Dùng cho liên kết nhẹ đến trung bình |
| Dính bụi dễ nếu chưa dán ngay | Cần giữ sạch lớp keo trong quá trình sử dụng |






