Mô tả
Định nghĩa
Băng dính giấy là loại băng keo có lớp nền làm từ giấy mỏng dai, được phủ một lớp keo áp lực (thường là keo cao su hoặc keo acrylic). Nó dễ xé bằng tay, có thể viết được trên bề mặt và dễ dàng gỡ bỏ mà không để lại keo.
Ưu điểm
-
Dễ xé bằng tay, không cần kéo.
-
Có thể viết lên bề mặt bằng bút.
-
Dễ gỡ bỏ, không để lại keo.
-
Thân thiện với môi trường hơn băng keo nhựa.
-
Có nhiều bản rộng – hẹp phù hợp nhu cầu.
Nhược điểm
-
Không phù hợp với môi trường ẩm, ướt hoặc dầu mỡ.
-
Không dùng được cho việc dán đồ nặng, cần dính lâu dài.
-
Dễ bị rách nếu dính nước hoặc kéo mạnh.
Cấu tạo
Băng dính giấy gồm 2 lớp chính:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp nền (Backing) | Là giấy kraft hoặc giấy đặc biệt có độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt nhẹ, dễ xé bằng tay. |
| Lớp keo (Adhesive) | Là lớp keo cao su tự nhiên hoặc keo acrylic có tính bám dính vừa phải, không để lại keo sau khi bóc. |
Tác dụng và ứng dụng
| Ngành/Hoạt động | Công dụng |
|---|---|
| Sơn sửa, nội thất | Che chắn khu vực không sơn (masking tape), chịu nhiệt nhẹ khi sấy sơn. |
| Thủ công, mỹ thuật | Dán giấy, cố định vật liệu, làm scrapbooking, dễ viết và vẽ lên bề mặt. |
| Văn phòng, học tập | Ghi chú, đánh dấu tài liệu, dán tạm thời. |
| In ấn, bao bì nhẹ | Dán hộp giấy, giữ vị trí tem nhãn, hỗ trợ cắt bế khuôn in. |
| Trang trí, handmade | Làm đồ thủ công, dán tranh, trang trí album ảnh. |
Cấu tạo
Băng dính giấy gồm 2 lớp chính:
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp nền (Backing) | Là giấy kraft hoặc giấy đặc biệt có độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt nhẹ, dễ xé bằng tay. |
| Lớp keo (Adhesive) | Là lớp keo cao su tự nhiên hoặc keo acrylic có tính bám dính vừa phải, không để lại keo sau khi bóc. |





