Mô tả
Định nghĩa
Băng dính chịu nhiệt PET là loại băng dính sử dụng màng polyester (PET) làm lớp nền, có khả năng chịu nhiệt độ cao từ 130–180°C (tùy loại keo), thường được dùng trong điện tử, sơn tĩnh điện, dán bề mặt, bảo vệ linh kiện…
Khác với băng Kapton (màng polyimide màu nâu hổ phách), PET chịu nhiệt thường có màu xanh lá, xanh dương, hoặc trong suốt.
Cấu tạo
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp nền | Màng Polyester (PET) mỏng, bền, trong hoặc có màu (thường là xanh lá) |
| Keo dính | Keo silicone (chịu nhiệt cao, dễ bóc) hoặc keo acrylic |
| Lớp lót | Có thể có lớp liner (film bảo vệ) nếu là loại 2 mặt hoặc tấm lớn |
Phân loại
| Tiêu chí | Phân loại |
|---|---|
| Theo keo | |
| – Keo silicone: chịu nhiệt tốt (~180°C), dễ bóc, không để lại keo | |
| – Keo acrylic: giá rẻ, chịu nhiệt kém hơn (~130–150°C) | |
| Theo màu sắc | Xanh lá, xanh dương, vàng, trong suốt |
| Theo độ dày | 0.05mm đến 0.1mm (phổ biến nhất: 0.06mm, 0.08mm) |
| Theo bề mặt | Loại thông thường hoặc phủ chống dính 1 mặt (cho sơn) |
Tác dụng
-
Chịu nhiệt trong quá trình gia nhiệt, hàn, ép nhiệt
-
Cách điện linh kiện điện tử
-
Che chắn bề mặt khi sơn tĩnh điện hoặc phủ hóa chất
-
Bảo vệ bề mặt nhôm, kính, inox trong sản xuất
-
Cố định linh kiện hoặc module tạm thời
Ứng dụng thực tế
| Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Điện tử SMT | Dán bo mạch PCB, che chắn điểm hàn, cách điện giữa module |
| Sơn tĩnh điện | Dán che bề mặt không cần sơn, vì không bị chảy keo khi gia nhiệt |
| Gia công cơ khí | Bảo vệ bề mặt kim loại khi mài, đánh bóng, anod hóa |
| Sản xuất pin | Cố định cell hoặc dán cách nhiệt tạm thời |
| In 3D | Che chắn hoặc cố định vùng đầu in khi gia nhiệt |
Ưu điểm
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Chịu nhiệt tốt | 130–180°C, ổn định trong hầu hết quy trình sản xuất công nghiệp |
| Không để lại keo | Với loại keo silicone, bóc ra không dính bề mặt |
| Bề mặt bóng đẹp | Thẩm mỹ, không mờ, không phai màu theo thời gian |
| Giá rẻ hơn Kapton | Dễ mua, chi phí hợp lý hơn so với băng dính polyimide |
| Cách điện tốt | Dùng được trong các ứng dụng điện tử |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Mô tả |
|---|---|
| Không chịu nhiệt quá cao | Không dùng được trên 180°C như Kapton (trên 200°C) |
| Dễ rách khi kéo mạnh | Mỏng, không thích hợp cho môi trường chịu lực |
| Không phù hợp ngoài trời lâu dài | PET dễ lão hóa dưới ánh nắng mặt trời UV |
| Một số loại để lại keo | Loại keo acrylic có thể để keo nếu không bóc sớm sau gia nhiệt |






