Mô tả
Định nghĩa
Băng dính nhôm (tên gọi khác: băng keo nhôm, băng keo bạc) là loại băng dính có lớp màng nhôm mỏng ở mặt ngoài, chuyên dùng trong:
-
Cách nhiệt, chống thấm, chống cháy nhẹ.
-
Dán các mối nối ống điều hòa, ống dẫn khí, cách âm cách nhiệt.
-
Dùng trong công nghiệp, điện lạnh, xây dựng và kỹ thuật.
Cấu tạo
| Thành phần | Mô tả |
|---|---|
| Lớp mặt | Lá nhôm mỏng (Aluminum foil), có thể trơn hoặc nhám |
| Lớp keo | Keo acrylic hoặc keo silicon chịu nhiệt |
| Lớp lót (backing) | Giấy hoặc màng nhựa bảo vệ lớp keo, bóc ra khi dán |
Một số loại có thêm lớp gia cố bằng sợi thủy tinh hoặc vải thủy tinh, giúp tăng độ bền, chịu nhiệt cao hơn.
Phân loại
| Phân loại | Chi tiết |
|---|---|
| Theo độ dày nhôm | 30µm, 50µm, 80µm,… càng dày thì càng chắc chắn, cách nhiệt tốt hơn |
| Có gia cố sợi | Có loại băng nhôm sợi thủy tinh dùng trong môi trường nhiệt cao hoặc rung động |
| Loại có lớp lót giấy | Dễ thi công, chống dính trước khi sử dụng |
| Khổ rộng | 2cm – 10cm hoặc cắt theo yêu cầu (cuộn lớn dùng công nghiệp) |
Tác dụng
-
Cách nhiệt, chống cháy nhẹ (lớp nhôm phản xạ nhiệt tốt).
-
Bịt kín mối nối, khe hở, chống bụi, hơi nước, hơi lạnh.
-
Chống ẩm, chống ăn mòn ở môi trường ẩm, hóa chất nhẹ.
-
Cách điện nhẹ (bề mặt dẫn điện, nhưng keo cách điện nhẹ).
Ứng dụng thực tế
| Ngành / Mục đích | Ứng dụng |
|---|---|
| Điện lạnh | Dán ống đồng máy lạnh, điều hòa, bảo vệ ống cách nhiệt PU / PE |
| Xây dựng – kỹ thuật | Dán bề mặt vật liệu cách âm, tường cách nhiệt, mái tôn |
| Điện – điện tử | Chống nhiễu sóng điện từ (EMI), che chắn tạm thời |
| Ô tô – cơ khí | Cách nhiệt cục bộ, bọc dây, che mối nối |
| Dán bao bì chống thấm / chịu nhiệt | Thùng xốp, hộp cách nhiệt, vật liệu vận chuyển lạnh |
Ưu điểm
| Ưu điểm | Mô tả |
|---|---|
| Chịu nhiệt tốt | Lên đến 120–150°C (loại thường), 250–300°C (loại sợi thủy tinh) |
| Chống ẩm, chống thấm | Ngăn hơi nước, bảo vệ ống đồng, dây dẫn |
| Phản xạ nhiệt, cách nhiệt tốt | Giúp giảm thất thoát nhiệt |
| Dễ dán, dễ định hình | Có thể cắt bằng kéo, bám dính tốt lên nhiều bề mặt (kim loại, nhựa, kính, gỗ…) |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Mô tả |
|---|---|
| Dễ rách nếu quá mỏng | Các loại nhôm <30µm thường yếu |
| Dễ gập, để lại nếp | Do đặc tính nhôm mềm, khó căng mượt khi dán diện rộng |
| Không đàn hồi | Không phù hợp cho bề mặt co giãn, rung mạnh |
| Dẫn điện (mặt nhôm) | Cẩn thận khi dán gần mạch điện, phải dùng đúng loại có keo cách điện nếu cần |






