Mô tả
Định nghĩa
Băng dính đánh dấu nền là loại băng keo có màu sắc hoặc họa tiết nổi bật (thường là đơn màu hoặc sọc chéo), được sử dụng để đánh dấu vị trí, phân luồng, cảnh báo hoặc chỉ dẫn trên sàn nhà, nền xưởng, kho bãi,…
Loại băng này có keo dán mạnh, dính tốt trên nhiều loại bề mặt như xi măng, gạch, gỗ, sơn epoxy và thường có khả năng chống mài mòn, chịu lực và chống trơn trượt.
Cấu tạo
Băng dính đánh dấu nền thường có cấu tạo gồm 3 lớp chính:
| Lớp | Mô tả |
|---|---|
| Lớp bề mặt (film) | Làm từ PVC, vinyl hoặc vải công nghiệp có độ dai cao, chống mài mòn và chịu lực |
| Lớp màu/in ấn | Màu sắc hoặc họa tiết cảnh báo (đỏ, vàng, đen, sọc vạch…) được phủ hoặc in giữa lớp film và lớp keo |
| Lớp keo dính | Keo acrylic hoặc keo cao su tổng hợp giúp dính chặt vào bề mặt sàn, chống bong tróc |
Phân loại
Theo màu sắc / họa tiết:
| Loại | Ý nghĩa phổ biến |
|---|---|
| 🔴 Đỏ | Cấm vào, nguy hiểm |
| 🟡 Vàng | Cảnh báo, vùng nguy cơ |
| ⚫🟡 Đen – Vàng | Cảnh báo đặc biệt, vùng nguy hiểm cao |
| 🟢 Xanh lá | Vùng an toàn, y tế |
| 🔵 Xanh dương | Vùng chỉ dẫn, thông tin |
| 🔴⚪ Đỏ – Trắng | Khu vực khẩn cấp, cảnh báo giới hạn |
Theo chức năng / đặc tính:
| Loại | Công dụng |
|---|---|
| PVC marking tape | Dán phân luồng, cảnh báo thông thường |
| Vinyl tape cao cấp | Bền màu, bám chắc, dùng cho nhà máy lớn |
| Reflective tape | Có khả năng phản quang |
| Glow-in-the-dark tape | Phát sáng trong bóng tối, dùng cho thoát hiểm |
| Anti-slip tape | Chống trượt, dùng ở bậc cầu thang, ram dốc |
Tác dụng
-
Phân luồng di chuyển: Phân biệt lối đi cho người và phương tiện.
-
Cảnh báo an toàn: Thông báo khu vực nguy hiểm, dễ xảy ra tai nạn.
-
Tổ chức không gian làm việc: Phân vùng khu vực để hàng, máy móc, vật tư.
-
Tăng hiệu quả trực quan: Nhận biết nhanh, dễ hiểu, thuận tiện cho quản lý.
-
Tuân thủ tiêu chuẩn 5S, OSHA, ISO,… trong sản xuất, kho vận.
Ứng dụng thực tế
-
Nhà xưởng công nghiệp: Đánh dấu lối đi, vùng máy móc hoạt động, khu vực nguy hiểm.
-
Kho bãi, logistics: Phân vùng chứa hàng, khu vực chất pallet, khu vực forklift.
-
Trường học – Bệnh viện: Hướng dẫn di chuyển, lối thoát hiểm, vùng y tế.
-
Sân khấu – Quay phim: Đánh dấu vị trí đứng của diễn viên, đạo cụ.
-
Sân bay, bến tàu: Phân luồng hành khách, vị trí chờ, an toàn di chuyển.
-
Công trình xây dựng, tòa nhà thương mại: Đánh dấu vùng cấm, hướng dẫn lối đi.
Ưu điểm
| Ưu điểm | Chi tiết |
|---|---|
| Dễ thi công | Không cần máy móc, chỉ cần tay dán |
| Không gây bụi, không mùi | An toàn với môi trường làm việc kín |
| Có thể thay thế dễ dàng | Bóc ra và thay mới nếu cần thay đổi bố trí |
| Chống mài mòn, bền màu | Loại tốt dùng được lâu, không bong tróc |
| Màu sắc đa dạng, nổi bật | Đảm bảo hiệu quả cảnh báo rõ ràng |
| Dễ vệ sinh | Không thấm nước, không bị lem màu |
Nhược điểm
| Nhược điểm | Chi tiết |
|---|---|
| Không bền bằng sơn vạch nền công nghiệp | Trong môi trường có xe nâng chạy thường xuyên, tuổi thọ thấp hơn |
| Dễ bong nếu dán sai kỹ thuật | Bề mặt không sạch, ẩm sẽ làm bong keo |
| Chịu nhiệt kém | Không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao liên tục |
| Phải thay thế định kỳ | Tùy môi trường, có thể cần dán lại sau 6–12 tháng |







